Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh từ
* noun
- noun;
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh từ
- noun; substantive|* dtừ|- là từ chỉ sự vật, nơi chốn, người, tính cách, hoặc ành động; a noun refers to a word denoting a thing, place, person, quality, or action; term|- (nói chung) terminology; vocabulary
* Từ tham khảo/words other:
-
bát diện
-
bát điện
-
bật điện
-
bất diệt
-
bất định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh từ
* Từ tham khảo/words other:
- bát diện
- bát điện
- bật điện
- bất diệt
- bất định