Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dành trước
* dtừ|- reservation|* ngđtừ|- reserve|* ttừ|- reserved
* Từ tham khảo/words other:
-
ngâm trong đường
-
ngâm tụng
-
ngậm vành
-
ngâm vào
-
ngâm vào nước để rửa tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dành trước
* Từ tham khảo/words other:
- ngâm trong đường
- ngâm tụng
- ngậm vành
- ngâm vào
- ngâm vào nước để rửa tội