Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh chế
* verb
- to refine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tinh chế
- to refine
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nhân
-
chứng nhận
-
chứng nhận mắc bệnh tinh thần
-
chung nhau
-
chứng nhiễm độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh chế
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng nhận mắc bệnh tinh thần
- chung nhau
- chứng nhiễm độc