chứng nhận | * verb - To certify =giấy chứng nhận học lực+a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate |
chứng nhận | * đtừ|- to certify|= giấy chứng nhận học lực a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate |
* Từ tham khảo/words other:
- bao hàm
- bao hàm được
- bao hàm nghĩa rộng
- bao hàm toàn diện
- bao hàm ý