Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh trống tập trung
* ngđtừ|- drum|* nđtừ|- drum
* Từ tham khảo/words other:
-
người tán thành chế độ tự trị
-
người tán thành chính quyền quần chúng
-
người tán thành đường lối của đảng
-
người tán thành mở rộng
-
người tán thành mở rộng quyền bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh trống tập trung
* Từ tham khảo/words other:
- người tán thành chế độ tự trị
- người tán thành chính quyền quần chúng
- người tán thành đường lối của đảng
- người tán thành mở rộng
- người tán thành mở rộng quyền bầu cử