Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh phèn
- clear (water) with alumđánh răng; brush one's teeth|= thuốc đánh răng tooth-paste
* Từ tham khảo/words other:
-
phiền não
-
phiến nghịch
-
phiến nham
-
phiền nhiễu
-
phiên nhóm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh phèn
* Từ tham khảo/words other:
- phiền não
- phiến nghịch
- phiến nham
- phiền nhiễu
- phiên nhóm