Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh môi
- Colour one's lips (with lipstick)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh môi
- colour one's lips (with lipstick)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh úa vàng
-
bệnh ung thư
-
bệnh uốn ván
-
bệnh va
-
bệnh vàng da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh môi
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh úa vàng
- bệnh ung thư
- bệnh uốn ván
- bệnh va
- bệnh vàng da