Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh vàng da
* dtừ|- jaundice; icterus; yellows
* Từ tham khảo/words other:
-
không có bề ngoài hấp dẫn
-
không có biến cách
-
không có biến cố
-
không có biến tố
-
không có bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh vàng da
* Từ tham khảo/words other:
- không có bề ngoài hấp dẫn
- không có biến cách
- không có biến cố
- không có biến tố
- không có bố