Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang xuống dốc
* thngữ|- to be on the go
* Từ tham khảo/words other:
-
mớm cung
-
mỏm đá nhọn
-
mớm lời
-
mớm lời cho
-
móm mém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang xuống dốc
* Từ tham khảo/words other:
- mớm cung
- mỏm đá nhọn
- mớm lời
- mớm lời cho
- móm mém