Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá tảng
- carved stone (để kê chân cột)
* Từ tham khảo/words other:
-
tha chết
-
thà chết còn hơn
-
thà chết không chịu
-
thà chết vinh còn hơn sống nhục
-
tha cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá tảng
* Từ tham khảo/words other:
- tha chết
- thà chết còn hơn
- thà chết không chịu
- thà chết vinh còn hơn sống nhục
- tha cho