Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh lam
* noun
- famous pagoda
=danh lam thắng cảnh+famous landscape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh lam
* dtừ|- famous pagoda, famous temple|= danh lam thắng cảnh famous landscape, sights; the charms/beauty of nature; places of scenic beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
bất di bất dịch
-
bắt đi lính
-
bắt đi rạc cả cẳng
-
bắt đi theo hướng nhất định
-
bắt đi tù khổ sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh lam
* Từ tham khảo/words other:
- bất di bất dịch
- bắt đi lính
- bắt đi rạc cả cẳng
- bắt đi theo hướng nhất định
- bắt đi tù khổ sai