Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh hiệu
* noun
- honourable name; signification
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh hiệu
- title|= nhà vua mang danh hiệu người bảo vệ đức tin the monarch bears the title of defender of the faith
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đi
-
bất di bất dịch
-
bắt đi lính
-
bắt đi rạc cả cẳng
-
bắt đi theo hướng nhất định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đi
- bất di bất dịch
- bắt đi lính
- bắt đi rạc cả cẳng
- bắt đi theo hướng nhất định