Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh giá lại
* dtừ|- revaluation, reappraisal|* ngđtừ|- revalue
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà sinh lý tâm lý
-
nhà sinh thái học
-
nhà sinh trắc học
-
nhà sinh vật học
-
nhả số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh giá lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà sinh lý tâm lý
- nhà sinh thái học
- nhà sinh trắc học
- nhà sinh vật học
- nhả số