Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp quẹt
- matchbox; box of matches|- xem bật lửa
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh đả kích
-
tránh đạn
-
tranh đấu
-
tranh đầu sách
-
tránh đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp quẹt
* Từ tham khảo/words other:
- tranh đả kích
- tránh đạn
- tranh đấu
- tranh đầu sách
- tránh đẻ