Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp quần
- (từ cũ; nghĩa cũ) Band together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp quần
- union; solidarity
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi phát thanh quảng cáo hàng
-
buổi sáng
-
buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa
-
buổi sơ khai
-
buổi sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp quần
* Từ tham khảo/words other:
- buổi phát thanh quảng cáo hàng
- buổi sáng
- buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa
- buổi sơ khai
- buổi sớm