Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi phát thanh quảng cáo hàng
* thngữ|- commercial broadcast
* Từ tham khảo/words other:
-
bất định kỳ
-
bát độ
-
bất đồ
-
bắt độ
-
bất đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi phát thanh quảng cáo hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bất định kỳ
- bát độ
- bất đồ
- bắt độ
- bất đoạn