đánh đổ | - Overturn, upse =Đánh đổ lọ mực+To overturn a inkpot -Overthrow, topple =Đánh đổ chế độ quân chủ+To overthrow a monarchy |
đánh đổ | - overturn, upse|= đánh đổ lọ mực to overturn a inkpot|- overthrow, topple|= đánh đổ chế độ quân chủ to overthrow a monarchy |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tiểu đường
- bệnh tim
- bệnh tim mạch
- bệnh tình
- bệnh tinh hồng nhiệt