Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dành
- to save; to reserve; to engage
=để dành thức ăn cho vợ+to reserve the foods for wife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dành
- to save up, to reserve; to engage; put/set aside; (tiền) put up|= để dành thức ăn cho vợ to reserve the foods for wife
* Từ tham khảo/words other:
-
bật điện
-
bất diệt
-
bất định
-
bất định cách
-
bất định kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dành
* Từ tham khảo/words other:
- bật điện
- bất diệt
- bất định
- bất định cách
- bất định kỳ