Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dành dành
* noun
- (bot) gardenia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dành dành
* dtừ|- (bot) gardenia, cardania grandiflora (cây dành dành)
* Từ tham khảo/words other:
-
bất diệt
-
bất định
-
bất định cách
-
bất định kỳ
-
bát độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dành dành
* Từ tham khảo/words other:
- bất diệt
- bất định
- bất định cách
- bất định kỳ
- bát độ