Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đanh đá
- sharp-tongued, shrewish
* Từ tham khảo/words other:
-
miền đông nam
-
miền đồng rừng giữa thảo nguyên
-
miền duyên hải
-
miển duyên hải
-
miến gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đanh đá
* Từ tham khảo/words other:
- miền đông nam
- miền đồng rừng giữa thảo nguyên
- miền duyên hải
- miển duyên hải
- miến gà