Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh chó ngó chúa
- when one wants to beat a dog, one must first see who the master is
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trúc
-
cây trúc đào
-
cây trường thọ
-
cây tú cầu
-
cây tử đinh hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh chó ngó chúa
* Từ tham khảo/words other:
- cây trúc
- cây trúc đào
- cây trường thọ
- cây tú cầu
- cây tử đinh hương