Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm giam
- to remand in custody; to put in temporary detention
* Từ tham khảo/words other:
-
thư tín dụng xác nhận
-
thư tín dụng xuất khẩu
-
thư tín thương mại
-
thú tính
-
thụ tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm giam
* Từ tham khảo/words other:
- thư tín dụng xác nhận
- thư tín dụng xuất khẩu
- thư tín thương mại
- thú tính
- thụ tinh