Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bạc
- Gamble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh bạc
- to gamble|= dốc hết tiền ra đánh bạc to spend all one's money (on) gambling|= họ đánh bạc suốt ngày trong khách sạn they gambled all day long in the hotel
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tâm thần phân liệt
-
bệnh tàn rụi
-
bệnh tăng nhãn áp
-
bệnh tật
-
bệnh tật hoành hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bạc
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tâm thần phân liệt
- bệnh tàn rụi
- bệnh tăng nhãn áp
- bệnh tật
- bệnh tật hoành hành