Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằng trước mặt
* ttừ|- frontal
* Từ tham khảo/words other:
-
gắn ma tít
-
gần mặt đất
-
gắn mát tít
-
gần mặt trời
-
gân máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằng trước mặt
* Từ tham khảo/words other:
- gắn ma tít
- gần mặt đất
- gắn mát tít
- gần mặt trời
- gân máu