Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của công
- public funds; public property|= ăn cắp của công to steal public property, to appropriate public property
* Từ tham khảo/words other:
-
chia huê hồng
-
chia khẩu phần
-
chìa khóa
-
chìa khóa lên dây
-
chìa khoá mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của công
* Từ tham khảo/words other:
- chia huê hồng
- chia khẩu phần
- chìa khóa
- chìa khóa lên dây
- chìa khoá mật mã