Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng tròn
* dtừ|- circularity, rondure
* Từ tham khảo/words other:
-
dây lưng
-
dây lưng đeo khố
-
đầy mạng nhện
-
đẩy mạnh
-
đẩy mạnh bất ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng tròn
* Từ tham khảo/words other:
- dây lưng
- dây lưng đeo khố
- đầy mạng nhện
- đẩy mạnh
- đẩy mạnh bất ngờ