Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi hồng
- Red dust; the earth, this world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụi hồng
- red dust; the earth, this world, the world's dust|= bụi hồng liệu nẻo đi về chiêm bao (truyện kiều) toward the rose within he'd dream his way|- vanity of vanities; rose bush
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch đậu ông
-
bạch đầu quân
-
bạch diện
-
bạch điếu
-
bạch đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi hồng
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đậu ông
- bạch đầu quân
- bạch diện
- bạch điếu
- bạch đinh