Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâng hương
- to carry a thurible; to thurify|= người dâng hương thurifer
* Từ tham khảo/words other:
-
cây long đởm
-
cây long não
-
cây lu lu đực
-
cây lùa
-
cây lúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâng hương
* Từ tham khảo/words other:
- cây long đởm
- cây long não
- cây lu lu đực
- cây lùa
- cây lúa