Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấp máy
* verb
- to move lightly and quickly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mấp máy
* dtừ|- stir, move lightly and quickly|= mấp máy môi move one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh trông xa
-
cánh trước
-
cảnh truy hoan trác táng
-
cảnh tù tội
-
canh tuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấp máy
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh trông xa
- cánh trước
- cảnh truy hoan trác táng
- cảnh tù tội
- canh tuần