Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh tuần
* verb
-To watch and patrol
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh tuần
* đtừ|- to watch and patrol
* Từ tham khảo/words other:
-
bám riết
-
bám riết lấy
-
bám sát
-
bám sát gót
-
bẩm sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh tuần
* Từ tham khảo/words other:
- bám riết
- bám riết lấy
- bám sát
- bám sát gót
- bẩm sinh