Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mập mạp
* adj
- corpulent, clubly, portly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mập mạp
* ttừ|- corpulent, clubly, portly; fat; fleshly; hefty|= bọn trẻ con chân tay mập mạp the children had stout limbs
* Từ tham khảo/words other:
-
canh tuần
-
cảnh túng quẫn
-
cảnh túng quẫn cùng cực
-
cảnh túng thiếu
-
cảnh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mập mạp
* Từ tham khảo/words other:
- canh tuần
- cảnh túng quẫn
- cảnh túng quẫn cùng cực
- cảnh túng thiếu
- cảnh tượng