Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dằng
* verb
- to pull; to drag out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dằng
* đtừ|- to pull, take (from), snatch; to drag out; take away
* Từ tham khảo/words other:
-
bất khả xâm phạm
-
bất khai
-
bất kham
-
bắt khẩn cấp
-
bắt khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dằng
* Từ tham khảo/words other:
- bất khả xâm phạm
- bất khai
- bất kham
- bắt khẩn cấp
- bắt khoán