Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạng
* noun
- form; shape
=giả dạng+to disguise oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạng
- form; shape|= một loại thuốc ở dạng viên a drug available in tablet form|= đó có phải là một dạng ung thư hay không? is that a form of cancer?|- bearing; look
* Từ tham khảo/words other:
-
bật đèn
-
bắt đền
-
bật đèn xanh
-
bắt đi
-
bất di bất dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạng
* Từ tham khảo/words other:
- bật đèn
- bắt đền
- bật đèn xanh
- bắt đi
- bất di bất dịch