Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang cưỡi ngựa
* thngữ|- in the saddle
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ gạo
-
số gấp tám
-
sổ gấu
-
sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
-
số ghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang cưỡi ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- sổ gạo
- số gấp tám
- sổ gấu
- sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
- số ghi