công ty hàng không | - airline|= anh ấy là phi công của một công ty hàng không hoa kỳ he is the pilot of an american airline; he flies for an american airline|= công ty hàng không này có tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt it's an airline with high safety standards |
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc tẩy uế
- thuốc tẩy vải
- thuốc tê
- thuốc tễ
- thuốc tê mê