Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn việt
- (văn chương) charitable bddhist believer
* Từ tham khảo/words other:
-
nói vợ
-
nồi vỏ sò
-
nói vô tình
-
nói vớ vẩn
-
nói vô ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn việt
* Từ tham khảo/words other:
- nói vợ
- nồi vỏ sò
- nói vô tình
- nói vớ vẩn
- nói vô ý