Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủng thẳng
* trtừ|- slowly, tardily, leisurely quietly
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cơm chay
-
ăn cơm nhà
-
ăn cơm nhà vác ngà voi
-
ăn cơm tháng
-
ăn cơm trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủng thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cơm chay
- ăn cơm nhà
- ăn cơm nhà vác ngà voi
- ăn cơm tháng
- ăn cơm trọ