Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng thình
* ttừ|- (of clothes) loose, wide, be too large, fit like a barrel
* Từ tham khảo/words other:
-
người cung cấp
-
người cung cấp lương thực
-
người cung cấp than
-
người cung cấp thiết bị
-
người cung cấp tin tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng thình
* Từ tham khảo/words other:
- người cung cấp
- người cung cấp lương thực
- người cung cấp than
- người cung cấp thiết bị
- người cung cấp tin tức