Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấn thân
- xem dấn nghĩa 2
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấn thân
- throw oneself in danger spot
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt nhầm
-
bắt nhầm người
-
bất nhân
-
bất nhẫn
-
bắt nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấn thân
* Từ tham khảo/words other:
- bắt nhầm
- bắt nhầm người
- bất nhân
- bất nhẫn
- bắt nhận