Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân sự
* noun
- civilian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân sự
- civil|= luật sư chuyên về dân sự/hình sự civil/criminal lawyer|- civilian|= oanh tạc các mục tiêu dân sự to bomb civilian targets
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt mạch
-
bắt mạch được
-
bất mãn
-
bạt mạng
-
bật mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân sự
* Từ tham khảo/words other:
- bắt mạch
- bắt mạch được
- bất mãn
- bạt mạng
- bật mạnh