dẫn độ | - (ngoại giao) Extradict |
dẫn độ | - to extradite|= chín kẻ bị tình nghi đã được dẫn độ sang mỹ nine suspects have been extradited to the united states|- extradition|= dẫn độ là giao một kẻ đào tẩu cho một chính quyền khác hoặc một nước khác xét xử extradition is the surrender of a fugitive to another government or country for trial|= yêu cầu dẫn độ một trùm ma tuý to request the extradition of a drug baron |
* Từ tham khảo/words other:
- bất ngờ tuyên bố
- bất ngờ vặn lại
- bát ngôn
- bắt ngồn
- bắt người khác phải chịu đựng mình