dân dấn | - Moisten the eyes =Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc+With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying |
dân dấn | - moisten the eyes; wet (with)|= dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc with tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt liên lạc
- bắt lính
- bát lộ quân
- bật lò xo
- bất lợi