Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân bẹp
- Opium ađict
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân bẹp
- opium addict; opium-smoker (dân làng bẹp)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm việc mệt nhoài
-
bắt làm việc mửa mật
-
bắt làm việc quá mệt
-
bắt làm việc quá nhiều
-
bắt làm việc quá sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân bẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm việc mệt nhoài
- bắt làm việc mửa mật
- bắt làm việc quá mệt
- bắt làm việc quá nhiều
- bắt làm việc quá sức