Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầm dề
* adj
- soaked; oozingly wet
=nước mắt dầm dề+Eyes overflowing with tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầm dề
* ttừ|- soaked; oozingly wet; be drenched/soaked, be wet through|= nước mắt dầm dề eyes overflowing with tears
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm việc căng quá
-
bắt làm việc cật lực
-
bắt làm việc không ngơi tay lúc nào
-
bắt làm việc liên miên
-
bắt làm việc mệt nhoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầm dề
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm việc căng quá
- bắt làm việc cật lực
- bắt làm việc không ngơi tay lúc nào
- bắt làm việc liên miên
- bắt làm việc mệt nhoài