Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãi thời
- wait for better times, be a fencesitter
* Từ tham khảo/words other:
-
hải đăng
-
hải đảo
-
hải đạo
-
hai đầu
-
hái dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãi thời
* Từ tham khảo/words other:
- hải đăng
- hải đảo
- hải đạo
- hai đầu
- hái dâu