Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đai núi
* dtừ|- mountain belt
* Từ tham khảo/words other:
-
người xướng danh các vị khách
-
người xương đồng da sắt
-
người xy-ri
-
người ý
-
người ý cư trú ở mỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đai núi
* Từ tham khảo/words other:
- người xướng danh các vị khách
- người xương đồng da sắt
- người xy-ri
- người ý
- người ý cư trú ở mỹ