Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương cống
- (từ cũ; nghĩa cũ) Interprovincial competition-examination (trước
=thời nhà Nguyễn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương cống
- (từ nghĩa cũ) interprovincial competition-examination (trước thời nhà nguyễn)
* Từ tham khảo/words other:
-
buông tha
-
buông thả
-
buồng thang máy
-
buồng thay quần áo tắm
-
buồng the
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương cống
* Từ tham khảo/words other:
- buông tha
- buông thả
- buồng thang máy
- buồng thay quần áo tắm
- buồng the