hướng dẫn | * verb - to lead; to guide; to conduct |
hướng dẫn | - to lead; to guide; * nghĩa bóng to instruct; to brief|= hướng dẫn lắp ráp instructions/directions for assembly|= anh có hướng dẫn cụ thể cho nó chưa? have you given him specific instructions? |
* Từ tham khảo/words other:
- bươu
- bướu
- bướu ác
- bướu cây
- bướu cổ