Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đai nâu
- (võ thuật) brown belt
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt kéo mây
-
mất khả năng hoạt động
-
mất khả năng sinh đẻ
-
mặt khác
-
mất khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đai nâu
* Từ tham khảo/words other:
- mắt kéo mây
- mất khả năng hoạt động
- mất khả năng sinh đẻ
- mặt khác
- mất khách