đanh | - (địa phương) như đinh -Hard, hard and dry =Tấm gỗ đanh+A hard and dry board -Sharp (of sounds) -Hardened, impessive (of expression) |
đanh | (địa phương) như đinh|- hard, hard and dry|= tấm gỗ đanh a hard and dry board|- sharp (of sounds)|- hardened, impessive (of expression) |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sùi vòm họng
- bệnh sưng bạch hạch
- bệnh sưng chùm nho
- bệnh sưng đầu gối
- bệnh sưng hàm ếch